Bài 17 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 phiên bản cũ với tiêu đề “Công ty của ông có bao nhiêu nhân viên?” tập trung vào cách đặt câu hỏi về số lượng trong tiếng Trung.
Người học sẽ được làm quen với cách sử dụng từ để hỏi “多少 (duōshao)” – “bao nhiêu” trong các tình huống hỏi về số lượng người, đồ vật, hay các thông tin liên quan. Bài học còn giới thiệu từ vựng liên quan đến công ty, nghề nghiệp và chức vụ, giúp người học có thể thảo luận và miêu tả về môi trường làm việc.
← Xem lại: Bài 16 : Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 phiên bản cũ
→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 Phiên bản cũ tại đây
Từ vựng
🔊 1. 看 /Kàn/ Động từ ]Khán] Xem, nhìn, gặp
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这是我妈妈的照片,你看。(這是我媽媽的照片,你看)
- /Zhè shì wǒ māma de zhàopiàn, nǐ kàn/
- Đây là ảnh của mẹ tôi, bạn nhìn xem.
🔊 你看吧。
- /Nǐ kàn ba/
- Bạn xem đi.
🔊 你看什么?(你看什麼)
- /Nǐ kàn shénme?/
- Bạn xem gì thế?
🔊 我看照片。
- /Wǒ kàn zhàopiàn/
- Tôi xem ảnh.
🔊 请你看这张照片.
- Qǐng nǐ kàn zhè zhāng zhàopiàn.
- Mời bạn xem bức ảnh này.
2️⃣ 全 /Quán/ [Toàn] Tính từ: Toàn, toàn bộ
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 全家。
- /Quánjiā/
- Cả gia đình.
🔊 全国
- /Quánguó/
- Toàn quốc
🔊 我们全家一起吃饭。(我們全家一起吃飯)
- /Wǒmen quánjiā yì qǐ chīfàn/
- Cả nhà tôi ăn cơm cùng nhau.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp nội dung Bài 18 : Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 phiên bản cũ